2024/06/18  05:40  khởi hành
1
10:40 - 17:58
7h18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:40 - 21:10
16h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:40 - 00:24
19h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:40 - 01:41
15h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    10:40 - 17:58
    7h18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:40 北京南 Beijing South
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (7h18phút
    17:58 武夷山北 Wuyishanbei
  2. 2
    04:40 - 21:10
    16h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:40 北京南 Beijing South
    Đi bộ( 10phút
    04:50 04:54 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    05:01 05:06 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (7phút
    05:13 05:13 北京站 Beijing Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    05:23 11:23 北京 Beijing
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (1h18phút
    12:41 19:11 杭州东 Hangzhoudong
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (1h59phút
    21:10 武夷山北 Wuyishanbei
  3. 3
    04:40 - 00:24
    19h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:40 北京南 Beijing South
    Đi bộ( 10phút
    04:50 04:54 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (5phút
    04:59 05:04 菜市口 Caishikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    (9phút
    05:13 05:13 北京西站 Beijing West Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    05:23 11:23 北京西 Beijingxi
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (3h19phút
    14:42 21:12 长沙南 Changshanan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3h12phút
    00:24 武夷山北 Wuyishanbei
  4. 4
    10:40 - 01:41
    15h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:40 北京南 Beijing South
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (1phút
    10:41 17:11 南京南 Nanjingnan
    宁杭高速线 Ninghang High Speed Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (1phút
    17:12 23:42 杭州东 Hangzhoudong
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (1h59phút
    01:41 武夷山北 Wuyishanbei
cntlog