1
07:11 - 08:19
1h8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:42 - 07:58
1h16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:37 - 07:54
1h17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    07:11 - 08:19
    1h8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:11 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    07:21 07:51 Shanghaihongqiao
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (28phút
    08:19 Wuxidong
  2. 2
    06:42 - 07:58
    1h16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:42 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    06:52 07:22 Shanghaihongqiao
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (36phút
    07:58 Wuxidong
  3. 3
    06:37 - 07:54
    1h17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:37 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    06:47 07:17 Shanghaihongqiao
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (37phút
    07:54 Wuxidong
cntlog