1
22:03 - 14:16
16h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:07 - 14:42
16h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:07 - 21:15
23h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    22:03 - 14:16
    16h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:03 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    22:13 04:13 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (2h40phút
    06:53 13:23 青田 Qingtian
    金温貨线 Jinwen Freight Line
    Hướng đến 温州 Wenzhou
    (53phút
    14:16 温州 Wenzhou
  2. 2
    22:07 - 14:42
    16h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:07 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    22:24 22:30 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (11phút
    22:41 22:41 上海南站 Shanghai South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    22:51 04:51 上海南 Shanghainan
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (9h51phút
    14:42 温州 Wenzhou
  3. 3
    22:07 - 21:15
    23h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:07 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    22:24 22:30 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (11phút
    22:41 22:41 上海南站 Shanghai South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    22:51 04:51 上海南 Shanghainan
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (43phút
    05:34 12:04 杭州东 Hangzhoudong
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (1h48phút
    13:52 20:22 青田 Qingtian
    金温貨线 Jinwen Freight Line
    Hướng đến 温州 Wenzhou
    (53phút
    21:15 温州 Wenzhou
cntlog