2024/06/19  05:58  khởi hành
1
10:58 - 23:25
12h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:58 - 03:45
16h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:58 - 06:05
19h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    10:58 - 23:25
    12h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:58 绥芬河 Suifenhe
    滨绥线 Binsui Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (1h17phút
    12:15 18:45 牡丹江 Mudanjiang
    牡图线 Mutu Line
    Hướng đến 图们 Tumen
    (4h40phút
    23:25 图们北 Tumenbei
  2. 2
    10:58 - 03:45
    16h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:58 绥芬河 Suifenhe
    滨绥线 Binsui Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (6h11phút
    17:09 23:39 哈尔滨 Haerbin
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (4h6phút
    03:45 图们北 Tumenbei
  3. 3
    10:58 - 06:05
    19h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:58 绥芬河 Suifenhe
    滨绥线 Binsui Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (1h31phút
    12:29 18:59 成高子 Chenggaozi
    哈尔滨联络线 Haerbin Connection
    Hướng đến 哈尔滨东 Haerbindong
    (40phút
    19:39 02:09 哈尔滨西 Haerbinxi
    京哈高速线 Jingha High Speed Line
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    (3h56phút
    06:05 图们北 Tumenbei
cntlog