2024/10/05  21:22  khởi hành
1
02:22 - 13:20
10h58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:22 - 14:08
11h46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:22 - 16:20
13h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:22 - 16:38
14h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    02:22 - 13:20
    10h58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:22 大连 Dalian
    沈大线 Shenda Line (Liaoning)
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    (10h58phút
    13:20 通化 Tonghua
  2. 2
    02:22 - 14:08
    11h46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:22 大连 Dalian
    沈大线 Shenda Line (Liaoning)
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    (11h46phút
    14:08 通化 Tonghua
  3. 3
    02:22 - 16:20
    13h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:22 大连 Dalian
    沈大线 Shenda Line (Liaoning)
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    (2h23phút
    04:45 11:15 丹东 Dandong
    沈丹线 Shendan Line
    Hướng đến 沈阳 Shenyang
    (5h5phút
    16:20 通化 Tonghua
  4. 4
    02:22 - 16:38
    14h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:22 大连 Dalian
    沈大线 Shenda Line (Liaoning)
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    (1h52phút
    04:14 10:44 沈阳 Shenyang
    抚顺线 Fushun Line
    Hướng đến 抚顺北 Fushunbei
    (5h54phút
    16:38 通化 Tonghua
cntlog