2025/03/09  22:42  khởi hành
1
23:32 - 08:20
8h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:07 - 08:20
9h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:52 - 10:08
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:35 - 10:08
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    23:32 - 08:20
    8h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:32 容桂 Ronggui
    广珠城际线 Guangzhu Intercity Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (16phút
    23:48 07:06 广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    (19phút
    07:25 08:09 佛山西 Foshanxi
    广肇城际线 Guangzhao Intercity Line
    Hướng đến 肇庆 Zhaoqing
    (11phút
    08:20 狮山北 Shishanbei
  2. 2
    23:07 - 08:20
    9h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:07 容桂 Ronggui
    广珠城际线 Guangzhu Intercity Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (16phút
    23:23 07:12 广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    (19phút
    07:31 08:09 佛山西 Foshanxi
    广肇城际线 Guangzhao Intercity Line
    Hướng đến 肇庆 Zhaoqing
    (11phút
    08:20 狮山北 Shishanbei
  3. 3
    07:52 - 10:08
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:52 容桂 Ronggui
    广珠城际线 Guangzhu Intercity Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (21phút
    08:13 08:48 广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    (19phút
    09:07 09:57 佛山西 Foshanxi
    广肇城际线 Guangzhao Intercity Line
    Hướng đến 肇庆 Zhaoqing
    (11phút
    10:08 狮山北 Shishanbei
  4. 4
    07:35 - 10:08
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:35 容桂 Ronggui
    广珠城际线 Guangzhu Intercity Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (21phút
    07:56 08:28 广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    (19phút
    08:47 09:57 佛山西 Foshanxi
    广肇城际线 Guangzhao Intercity Line
    Hướng đến 肇庆 Zhaoqing
    (11phút
    10:08 狮山北 Shishanbei
cntlog