1
00:21 - 08:29
8h8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:25 - 09:43
9h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:21 - 15:08
14h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    00:21 - 08:29
    8h8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:21 合肥南站 Hefei South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    00:31 06:31 合肥南 Hefeinan
    合福高速线 Hefu High Speed Line
    Hướng đến 福州南 Fuzhounan
    (1h58phút
    08:29 上饶 Shangrao
  2. 2
    00:25 - 09:43
    9h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:25 合肥南站 Hefei South Railway Station
    合肥轨道交通一号线 Hefei Rail Transit Line 1
    Hướng đến 合肥火车站 Hefei Railway Station
    (22phút
    00:47 00:47 合肥火车站 Hefei Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    00:57 06:57 合肥 Hefei
    合福高速线 Hefu High Speed Line
    Hướng đến 福州南 Fuzhounan
    (2h46phút
    09:43 上饶 Shangrao
  3. 3
    00:21 - 15:08
    14h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:21 合肥南站 Hefei South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    00:31 06:31 合肥南 Hefeinan
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (2h4phút
    08:35 15:05 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (3phút
    15:08 上饶 Shangrao
cntlog