1
13:56 - 14:49
53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:43 - 13:46
1h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
14:02 - 15:09
1h7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
12:27 - 13:50
1h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    13:56 - 14:49
    53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:56 Zhenjiangnan
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (53phút
    14:49 Shanghaihongqiao
  2. 2
    12:43 - 13:46
    1h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:43 Zhenjiangnan
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (1h3phút
    13:46 Shanghaihongqiao
  3. 3
    14:02 - 15:09
    1h7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:02 Zhenjiangnan
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (1h7phút
    15:09 Shanghaihongqiao
  4. 4
    12:27 - 13:50
    1h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:27 Zhenjiangnan
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (1h23phút
    13:50 Shanghaihongqiao
cntlog