2024/05/23  20:02  khởi hành
1
01:02 - 06:37
5h35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:02 - 07:05
6h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
01:02 - 07:16
6h14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
01:02 - 07:27
6h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  1. 1
    01:02 - 06:37
    5h35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:02 徐州 Xuzhou
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (5h35phút
    06:37 上海虹桥 Shanghaihongqiao
  2. 2
    01:02 - 07:05
    6h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:02 徐州 Xuzhou
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (6h3phút
    07:05 上海虹桥 Shanghaihongqiao
  3. 3
    01:02 - 07:16
    6h14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:02 徐州 Xuzhou
    符夹线 Fujia Line
    Hướng đến 宿州 Suzhou (Anhui)
    (6h14phút
    07:16 上海虹桥 Shanghaihongqiao
  4. 4
    01:02 - 07:27
    6h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:02 徐州 Xuzhou
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (5h26phút
    06:28 06:28 上海 Shanghai
    Đi bộ( 10phút
    06:38 06:41 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (12phút
    06:53 06:58 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (19phút
    07:17 07:17 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    07:27 上海虹桥 Shanghaihongqiao
cntlog