1
13:43 - 21:17
7h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:43 - 21:26
7h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:58 - 11:47
7h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:57 - 08:19
12h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    13:43 - 21:17
    7h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:43 Lujiang (China Railway)
    Hejiu Line
    Hướng đến  Konglong
    (2h32phút
    16:15 17:11 Anqing
    Ningan Intercity Line
    Hướng đến  Nanjingnan
    (1h54phút
    19:05 19:48 Nanjingnan
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (1h29phút
    21:17 Shanghaihongqiao
  2. 2
    13:43 - 21:26
    7h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:43 Lujiang (China Railway)
    Hejiu Line
    Hướng đến  Konglong
    (2h32phút
    16:15 17:11 Anqing
    Ningan Intercity Line
    Hướng đến  Nanjingnan
    (1h54phút
    19:05 19:56 Nanjingnan
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (1h30phút
    21:26 Shanghaihongqiao
  3. 3
    03:58 - 11:47
    7h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:58 Lujiang (China Railway)
    Hejiu Line
    Hướng đến  Konglong
    (2h20phút
    06:18 07:32 Anqing
    Ningan Intercity Line
    Hướng đến  Nanjingnan
    (2h6phút
    09:38 10:08 Nanjingnan
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (1h39phút
    11:47 Shanghaihongqiao
  4. 4
    19:57 - 08:19
    12h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:57 Lujiang (China Railway)
    Hejiu Line
    Hướng đến  Hefei
    (1h2phút
    20:59 23:02 Hefei
    Huainan Line
    Hướng đến  Bengbu
    (2h5phút
    01:07 03:34 Bengbu
    Jinghu Line
    Hướng đến  Shanghai
    (2h6phút
    05:40 06:11 Nanjing (Jiangsu)
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (2h8phút
    08:19 Shanghaihongqiao
cntlog