2024/06/25  05:41  khởi hành
1
10:41 - 16:36
5h55phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:41 - 20:42
10h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:41 - 22:25
11h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:41 - 23:07
12h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    10:41 - 16:36
    5h55phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:41 耒阳西 Leiyangxi
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    (5h55phút
    16:36 上海虹桥 Shanghaihongqiao
  2. 2
    10:41 - 20:42
    10h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:41 耒阳西 Leiyangxi
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    (3h28phút
    14:09 20:39 上饶 Shangrao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3phút
    20:42 上海虹桥 Shanghaihongqiao
  3. 3
    10:41 - 22:25
    11h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:41 耒阳西 Leiyangxi
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    (53phút
    11:34 18:04 长沙南 Changshanan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (4h21phút
    22:25 上海虹桥 Shanghaihongqiao
  4. 4
    10:41 - 23:07
    12h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:41 耒阳西 Leiyangxi
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    (2h17phút
    12:58 19:28 武汉 Wuhan
    武石城际线 Wushi Intercity Line
    Hướng đến 汉口 Hankou
    (3h39phút
    23:07 上海虹桥 Shanghaihongqiao
cntlog