1
05:20 - 08:30
3h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:20 - 12:28
7h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:20 - 12:51
7h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:20 - 18:12
12h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    05:20 - 08:30
    3h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:20 抚州东 Fuzhoudong
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3h10phút
    08:30 上海虹桥 Shanghaihongqiao
  2. 2
    05:20 - 12:28
    7h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:20 抚州东 Fuzhoudong
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (35phút
    05:55 12:25 上饶 Shangrao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3phút
    12:28 上海虹桥 Shanghaihongqiao
  3. 3
    05:20 - 12:51
    7h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:20 抚州东 Fuzhoudong
    南昌顺时针环行线 Nanchang Clock Circle
    Hướng đến 鹰潭北 Yingtanbei
    (58phút
    06:18 12:48 上饶 Shangrao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3phút
    12:51 上海虹桥 Shanghaihongqiao
  4. 4
    05:20 - 18:12
    12h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:20 抚州东 Fuzhoudong
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (2h43phút
    08:03 14:33 武汉 Wuhan
    武石城际线 Wushi Intercity Line
    Hướng đến 汉口 Hankou
    (3h39phút
    18:12 上海虹桥 Shanghaihongqiao
cntlog