2024/10/06  06:59  khởi hành
1
06:03 - 21:50
15h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:01 - 22:24
16h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:03 - 02:15
20h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:03 - 02:19
20h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    06:03 - 21:50
    15h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:03 新天地 Xintiandi
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (26phút
    06:29 06:29 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    06:39 12:39 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (9h11phút
    21:50 瑞金 Ruijin
  2. 2
    06:01 - 22:24
    16h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:01 新天地 Xintiandi
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (2phút
    06:03 06:07 陕西南路 South Shaanxi Road 06:13 06:18 徐家汇 Xujiahui
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 松江南站 Songjiang South Railway Station
    (55phút
    07:13 07:13 松江南站 Songjiang South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    07:23 13:23 松江南 Songjiangnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (9h1phút
    22:24 瑞金 Ruijin
  3. 3
    06:03 - 02:15
    20h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:03 新天地 Xintiandi
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (26phút
    06:29 06:29 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    06:39 12:39 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (3h38phút
    16:17 22:47 福州南 Fuzhounan
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 深圳北 Shenzhenbei
    (3h28phút
    02:15 瑞金 Ruijin
  4. 4
    06:03 - 02:19
    20h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:03 新天地 Xintiandi
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (26phút
    06:29 06:29 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    06:39 12:39 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (5h10phút
    17:49 00:19 厦门北 Xiamenbei
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 深圳北 Shenzhenbei
    (2h0phút
    02:19 瑞金 Ruijin
cntlog