2024/09/22  00:56  khởi hành
1
05:56 - 11:59
30h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:56 - 12:23
30h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    05:56 - 11:59
    30h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:56 大理 Dali (Yunnan)
    广丽线 Guangli Line
    Hướng đến 广通北 Guangtongbei
    (10h39phút
    16:35 23:05 广州南 Guangzhounan
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    (1phút
    23:06 05:36 石家庄 Shijiazhuang
    石济客专线 Shiji Passenger Line
    Hướng đến 济南西 Jinanxi
    (6h23phút
    11:59 荣成 Rongcheng
  2. 2
    05:56 - 12:23
    30h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:56 大理 Dali (Yunnan)
    广丽线 Guangli Line
    Hướng đến 广通北 Guangtongbei
    (2h11phút
    08:07 14:37 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (7h54phút
    22:31 05:01 郑州东 Zhengzhoudong
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 徐州东 Xuzhoudong
    (7h22phút
    12:23 荣成 Rongcheng
cntlog