2025/01/11  05:58  khởi hành
1
10:58 - 18:23
55h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:58 - 19:11
56h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
10:58 - 19:38
56h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
10:58 - 20:52
57h54phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  1. 1
    10:58 - 18:23
    55h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:58 白云鄂博 Baiyunebo
    包白线 Baobai Line
    Hướng đến 包头 Baotou
    (2h45phút
    13:43 20:13 包头 Baotou
    包兰线 Baolan Line
    Hướng đến 兰州 Lanzhou
    (16h32phút
    12:45 19:15 西宁 Xining
    青藏线 Qingcang Line
    Hướng đến 拉萨 Lhasa
    (23h8phút
    18:23 日喀则 Rikaze
  2. 2
    10:58 - 19:11
    56h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:58 白云鄂博 Baiyunebo
    包白线 Baobai Line
    Hướng đến 包头 Baotou
    (2h45phút
    13:43 20:13 包头 Baotou
    包西线 Baoxi Line
    Hướng đến 西安 Xian
    (6h34phút
    02:47 02:47 西安 Xian
    Đi bộ( 10phút
    02:57 03:01 五路口 Wulukou
    西安地铁1号线 Xian Metro Line 1
    Hướng đến 后卫寨 Houweizhai
    (2phút
    03:03 03:09 北大街 Beida Jie
    西安地铁2号线 Xian Metro Line 2
    Hướng đến 北客站 Bei Kezhan
    (21phút
    03:30 03:30 北客站 Bei Kezhan
    Đi bộ( 10phút
    03:40 09:40 西安北 Xianbei
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 兰州西 Lanzhouxi
    (3h53phút
    13:33 20:03 西宁 Xining
    青藏线 Qingcang Line
    Hướng đến 拉萨 Lhasa
    (23h8phút
    19:11 日喀则 Rikaze
  3. 3
    10:58 - 19:38
    56h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:58 白云鄂博 Baiyunebo
    包白线 Baobai Line
    Hướng đến 包头 Baotou
    (2h45phút
    13:43 20:13 包头 Baotou
    包西线 Baoxi Line
    Hướng đến 西安 Xian
    (6h43phút
    02:56 02:56 西安 Xian
    Đi bộ( 10phút
    03:06 03:08 五路口 Wulukou
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    (19phút
    03:27 03:33 行政中心 Xingzheng Zhongxin
    西安地铁2号线 Xian Metro Line 2
    Hướng đến 北客站 Bei Kezhan
    (6phút
    03:39 03:39 北客站 Bei Kezhan
    Đi bộ( 10phút
    03:49 09:49 西安北 Xianbei
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 兰州西 Lanzhouxi
    (4h11phút
    14:00 20:30 西宁 Xining
    青藏线 Qingcang Line
    Hướng đến 拉萨 Lhasa
    (23h8phút
    19:38 日喀则 Rikaze
  4. 4
    10:58 - 20:52
    57h54phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:58 白云鄂博 Baiyunebo
    包白线 Baobai Line
    Hướng đến 包头 Baotou
    (3h35phút
    14:33 21:03 包头 Baotou
    包西线 Baoxi Line
    Hướng đến 西安 Xian
    (6h34phút
    03:37 03:37 西安 Xian
    Đi bộ( 10phút
    03:47 03:49 五路口 Wulukou
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    (11phút
    04:00 04:12 大雁塔 Dayanta
    西安地铁3号线 Xian Metro Line 3
    Hướng đến 鱼化寨 Yuhuazhai
    (3phút
    04:15 04:21 小寨 Xiaozhai
    西安地铁2号线 Xian Metro Line 2
    Hướng đến 北客站 Bei Kezhan
    (32phút
    04:53 04:53 北客站 Bei Kezhan
    Đi bộ( 10phút
    05:03 11:03 西安北 Xianbei
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 兰州西 Lanzhouxi
    (4h11phút
    15:14 21:44 西宁 Xining
    青藏线 Qingcang Line
    Hướng đến 拉萨 Lhasa
    (23h8phút
    20:52 日喀则 Rikaze
cntlog