1
07:35 - 13:36
6h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:43 - 15:17
6h34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:15 - 12:58
6h43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    07:35 - 13:36
    6h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:35 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    07:45 08:15 Shanghaihongqiao
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (4h26phút
    12:41 13:11 Putian
    Hangshen Line
    Hướng đến  Shenzhenbei
    (25phút
    13:36 Quanzhou
  2. 2
    08:43 - 15:17
    6h34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:43 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    08:53 09:23 Shanghaihongqiao
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (5h54phút
    15:17 Quanzhou
  3. 3
    06:15 - 12:58
    6h43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:15 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    06:25 06:55 Shanghaihongqiao
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (6h3phút
    12:58 Quanzhou
cntlog