2024/11/25  13:00  khởi hành
1
18:00 - 20:40
2h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:00 - 03:59
15h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    18:00 - 20:40
    2h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:00 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (2h40phút
    20:40 青田 Qingtian
  2. 2
    12:00 - 03:59
    15h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:00 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    12:10 12:14 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    12:31 12:37 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (11phút
    12:48 12:48 上海南站 Shanghai South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    12:58 18:58 上海南 Shanghainan
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (43phút
    19:41 02:11 杭州东 Hangzhoudong
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (1h48phút
    03:59 青田 Qingtian
cntlog