1
19:52 - 07:08
11h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
19:52 - 07:23
11h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
19:52 - 11:17
15h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:52 - 12:04
16h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    19:52 - 07:08
    11h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:52 连云港东 Lianyungangdong
    陇海线 Longhai Line
    Hướng đến 兰州 Lanzhou
    (2h37phút
    22:29 04:59 徐州 Xuzhou
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (49phút
    05:48 05:48 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    Đi bộ( 10phút
    05:58 06:01 青岛北 Qingdaobei
    青岛地铁3号线 Qingdao Metro Line 3
    Hướng đến 青岛 Qingdao
    (57phút
    06:58 06:58 青岛 Qingdao
    Đi bộ( 10phút
    07:08 青岛 Qingdao (China Railway)
  2. 2
    19:52 - 07:23
    11h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:52 连云港东 Lianyungangdong
    陇海线 Longhai Line
    Hướng đến 兰州 Lanzhou
    (2h37phút
    22:29 04:59 徐州 Xuzhou
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (49phút
    05:48 05:48 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    Đi bộ( 10phút
    05:58 06:01 青岛北 Qingdaobei
    青岛地铁3号线 Qingdao Metro Line 3
    Hướng đến 青岛 Qingdao
    (12phút
    06:13 06:19 李村 Licun
    青岛地铁2号线 Qingdao Metro Line 2
    Hướng đến 芝泉路 Zhiquan Road
    (32phút
    06:51 06:57 五四广场 Wusi Square
    青岛地铁3号线 Qingdao Metro Line 3
    Hướng đến 青岛 Qingdao
    (16phút
    07:13 07:13 青岛 Qingdao
    Đi bộ( 10phút
    07:23 青岛 Qingdao (China Railway)
  3. 3
    19:52 - 11:17
    15h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:52 连云港东 Lianyungangdong
    陇海线 Longhai Line
    Hướng đến 兰州 Lanzhou
    (4h15phút
    00:07 06:37 商丘 Shangqiu
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 徐州东 Xuzhoudong
    (4h40phút
    11:17 青岛 Qingdao (China Railway)
  4. 4
    19:52 - 12:04
    16h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:52 连云港东 Lianyungangdong
    陇海线 Longhai Line
    Hướng đến 兰州 Lanzhou
    (1h19phút
    21:11 03:41 新沂 Xinyi (Jiangsu)
    胶新线 Jiaoxin Line
    Hướng đến 胶州 Jiaozhou
    (1h5phút
    04:46 11:16 蓝村 Lancun
    胶济线 Jiaoji Line
    Hướng đến 青岛 Qingdao (China Railway)
    (48phút
    12:04 青岛 Qingdao (China Railway)
cntlog