1
13:00 - 00:16
11h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
13:00 - 04:25
15h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:00 - 05:12
16h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    13:00 - 00:16
    11h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:00 连云港东 Lianyungangdong
    陇海线 Longhai Line
    Hướng đến 兰州 Lanzhou
    (2h37phút
    15:37 22:07 徐州 Xuzhou
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (49phút
    22:56 22:56 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    Đi bộ( 10phút
    23:06 23:09 青岛北 Qingdaobei
    青岛地铁3号线 Qingdao Metro Line 3
    Hướng đến 青岛 Qingdao
    (57phút
    00:06 00:06 青岛 Qingdao
    Đi bộ( 10phút
    00:16 青岛 Qingdao (China Railway)
  2. 2
    13:00 - 04:25
    15h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:00 连云港东 Lianyungangdong
    陇海线 Longhai Line
    Hướng đến 兰州 Lanzhou
    (4h15phút
    17:15 23:45 商丘 Shangqiu
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 徐州东 Xuzhoudong
    (4h40phút
    04:25 青岛 Qingdao (China Railway)
  3. 3
    13:00 - 05:12
    16h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:00 连云港东 Lianyungangdong
    陇海线 Longhai Line
    Hướng đến 兰州 Lanzhou
    (1h19phút
    14:19 20:49 新沂 Xinyi (Jiangsu)
    胶新线 Jiaoxin Line
    Hướng đến 胶州 Jiaozhou
    (1h5phút
    21:54 04:24 蓝村 Lancun
    胶济线 Jiaoji Line
    Hướng đến 青岛 Qingdao (China Railway)
    (48phút
    05:12 青岛 Qingdao (China Railway)
cntlog