1
09:27 - 16:23
6h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:27 - 16:31
7h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    09:27 - 16:23
    6h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:27 花桥 Huaqiao (China Railway)
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (15phút
    09:42 16:12 上海 Shanghai
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (11phút
    16:23 南翔北 Nanxiangbei
  2. 2
    09:27 - 16:31
    7h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:27 花桥 Huaqiao (China Railway)
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (14phút
    09:41 16:11 苏州 Suzhou (Jiangsu)
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (20phút
    16:31 南翔北 Nanxiangbei
cntlog