1
07:20 - 11:00
3h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:15 - 12:16
4h1phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:31 - 10:11
4h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
22:30 - 10:26
11h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    07:20 - 11:00
    3h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:20 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    07:30 08:00 Shanghaihongqiao
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (3h0phút
    11:00 Nanchangxi
  2. 2
    08:15 - 12:16
    4h1phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:15 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    08:25 08:55 Shanghaihongqiao
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (3h21phút
    12:16 Nanchangxi
  3. 3
    05:31 - 10:11
    4h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:31 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    05:41 06:11 Shanghaihongqiao
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (4h0phút
    10:11 Nanchangxi
  4. 4
    22:30 - 10:26
    11h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:30 Hongqiao Railway Station
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Jilong Road
    (18phút
    22:48 22:56 Hongqiao Road
    Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến  Shanghai South Railway Station
    (11phút
    23:07 23:07 Shanghai South Railway Station
    Đi bộ( 40phút
    23:47 04:56 Shanghainan
    Hukun Line
    Hướng đến  Kunming
    (1h49phút
    06:45 07:31 Hangzhoudong
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (2h55phút
    10:26 Nanchangxi
cntlog