2024/11/17  07:18  khởi hành
1
12:18 - 13:31
1h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:18 - 19:54
7h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    12:18 - 13:31
    1h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:18 鹰潭 Yingtan
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (1h13phút
    13:31 南昌 Nanchang
  2. 2
    12:18 - 19:54
    7h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:18 鹰潭 Yingtan
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (1phút
    12:19 18:49 弋阳 Yiyang (Jiangxi)
    南昌逆时针环行线 Nanchang Anti Clock Circle
    Hướng đến 鹰潭北 Yingtanbei
    (1h5phút
    19:54 南昌 Nanchang
cntlog