2024/09/29  16:32  khởi hành
1
21:32 - 03:14
5h42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:32 - 03:20
5h48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
21:32 - 13:20
15h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:32 - 13:50
16h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    21:32 - 03:14
    5h42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:32 龙南 Longnan (Jiangxi)
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    (5h42phút
    03:14 南昌 Nanchang
  2. 2
    21:32 - 03:20
    5h48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:32 龙南 Longnan (Jiangxi)
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    (5h48phút
    03:20 南昌 Nanchang
  3. 3
    21:32 - 13:20
    15h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:32 龙南 Longnan (Jiangxi)
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 深圳 Shenzhen
    (1h36phút
    23:08 05:38 龙川 Longchuan
    漳龙线 Zhanglong Line
    Hướng đến 漳平 Zhangping
    (3phút
    05:41 12:11 上饶 Shangrao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (1h9phút
    13:20 南昌 Nanchang
  4. 4
    21:32 - 13:50
    16h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:32 龙南 Longnan (Jiangxi)
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 深圳 Shenzhen
    (1h36phút
    23:08 05:38 龙川 Longchuan
    漳龙线 Zhanglong Line
    Hướng đến 漳平 Zhangping
    (3phút
    05:41 12:11 上饶 Shangrao
    南昌顺时针环行线 Nanchang Clock Circle
    Hướng đến 弋阳 Yiyang (Jiangxi)
    (1h39phút
    13:50 南昌 Nanchang
cntlog