2024/06/11  06:11  khởi hành
1
11:11 - 00:35
13h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:11 - 02:56
15h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    11:11 - 00:35
    13h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:11 三明北 Sanmingbei
    昌福线 Changfu Line
    Hướng đến 福州 Fuzhou (Fujian)
    (2h18phút
    13:29 19:59 漳州 Zhangzhou
    龙漳线 Longzhang Line
    Hướng đến 龙岩 Longyan
    (4h36phút
    00:35 梅州 Meizhou
  2. 2
    11:11 - 02:56
    15h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:11 三明北 Sanmingbei
    昌福线 Changfu Line
    Hướng đến 南昌西 Nanchangxi
    (1phút
    11:12 17:42 向塘 Xiangtang
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 深圳 Shenzhen
    (9h14phút
    02:56 梅州 Meizhou
cntlog