1
22:24 - 00:28
2h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:24 - 06:10
7h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    22:24 - 00:28
    2h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:24 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (2h4phút
    00:28 马鞍山东 Maanshandong
  2. 2
    22:24 - 06:10
    7h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:24 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (59phút
    23:23 05:53 南京南 Nanjingnan
    宁安城际线 Ningan Intercity Line
    Hướng đến 安庆 Anqing
    (17phút
    06:10 马鞍山东 Maanshandong
cntlog