2024/06/24  04:27  khởi hành
1
09:27 - 13:18
27h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:27 - 13:31
28h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:27 - 13:41
28h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:27 - 13:41
28h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    09:27 - 13:18
    27h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:27 励家 Lijia (Liaoning)
    沈山线 Shenshan Line
    Hướng đến 山海关 Shanhaiguan
    (4h19phút
    13:46 20:16 山海关 Shanhaiguan
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (7h14phút
    03:30 10:00 宁波 Ningbo
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 深圳北 Shenzhenbei
    (3h18phút
    13:18 连江 Lianjiang (Fujian)
  2. 2
    09:27 - 13:31
    28h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:27 励家 Lijia (Liaoning)
    沈山线 Shenshan Line
    Hướng đến 山海关 Shanhaiguan
    (4h19phút
    13:46 20:16 山海关 Shanhaiguan
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (5h6phút
    01:22 07:52 南京南 Nanjingnan
    宁杭高速线 Ninghang High Speed Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (5h39phút
    13:31 连江 Lianjiang (Fujian)
  3. 3
    09:27 - 13:41
    28h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:27 励家 Lijia (Liaoning)
    沈山线 Shenshan Line
    Hướng đến 山海关 Shanhaiguan
    (4h19phút
    13:46 20:16 山海关 Shanhaiguan
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (5h16phút
    01:32 08:02 南京南 Nanjingnan
    宁杭高速线 Ninghang High Speed Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (5h39phút
    13:41 连江 Lianjiang (Fujian)
  4. 4
    09:27 - 13:41
    28h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:27 励家 Lijia (Liaoning)
    沈山线 Shenshan Line
    Hướng đến 沈阳 Shenyang
    (1h55phút
    11:22 17:52 沈阳 Shenyang
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (7h40phút
    01:32 08:02 南京南 Nanjingnan
    宁杭高速线 Ninghang High Speed Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (5h39phút
    13:41 连江 Lianjiang (Fujian)
cntlog