1
06:25 - 17:45
35h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:25 - 17:45
35h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:30 - 17:45
36h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:15 - 19:30
36h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    06:25 - 17:45
    35h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:25 Shanghai Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    06:35 07:05 Shanghai
    Hukun Line
    Hướng đến  Kunming
    (28phút
    thông qua đào tạo Suzhoubei
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (2h7phút
    09:42 10:22 Xuzhoudong
    Xulan High Speed Line
    Hướng đến  Lanzhouxi
    (7h41phút
    18:03 18:43 Lanzhouxi
    Lanxin Passenger Line
    Hướng đến  Wulumuqi
    (1h14phút
    19:57 20:30 Xining
    Qingcang Line
    Hướng đến  Lhasa
    (21h15phút
    17:45 Lhasa
  2. 2
    06:25 - 17:45
    35h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:25 Shanghai Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    06:35 07:05 Shanghai
    Hukun Line
    Hướng đến  Kunming
    (28phút
    thông qua đào tạo Suzhoubei
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (2h7phút
    09:42 10:34 Xuzhoudong
    Xulan High Speed Line
    Hướng đến  Lanzhouxi
    (3h52phút
    14:26 15:00 Xianbei
    Xulan High Speed Line
    Hướng đến  Lanzhouxi
    (4h36phút
    19:36 20:30 Xining
    Qingcang Line
    Hướng đến  Lhasa
    (21h15phút
    17:45 Lhasa
  3. 3
    05:30 - 17:45
    36h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:30 Shanghai Railway Station
    Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến  Xinzhuang
    (12phút
    05:42 06:02 South Shaanxi Road
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (25phút
    06:27 06:27 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 40phút
    07:07 07:17 Shanghaihongqiao
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (7h9phút
    14:26 15:00 Xianbei
    Xulan High Speed Line
    Hướng đến  Lanzhouxi
    (4h36phút
    19:36 20:30 Xining
    Qingcang Line
    Hướng đến  Lhasa
    (21h15phút
    17:45 Lhasa
  4. 4
    07:15 - 19:30
    36h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:15 Shanghai Railway Station
    Shanghai Metro Line 4(outline)
    Hướng đến  Zhongtan Road
    (12phút
    07:27 07:32 Zhongshan Park(Shanghai)
    Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến  National Exhibition and Convention Center
    (19phút
    07:51 07:51 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 40phút
    08:31 08:36 Shanghaihongqiao
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (5h56phút
    14:32 15:50 Xianbei
    Xulan High Speed Line
    Hướng đến  Lanzhouxi
    (5h2phút
    20:52 21:27 Xining
    Qingcang Line
    Hướng đến  Lhasa
    (22h3phút
    19:30 Lhasa
cntlog