2024/06/19  09:01  khởi hành
1
14:01 - 21:48
7h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:01 - 22:10
8h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    14:01 - 21:48
    7h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:01 上饶 Shangrao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (1phút
    14:02 20:32 金华 Jinhua (China Railway)
    金千线 Jinqian Line
    Hướng đến 兰溪 Lanxi
    (1h16phút
    21:48 兰溪 Lanxi
  2. 2
    14:01 - 22:10
    8h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:01 上饶 Shangrao
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (23phút
    14:24 20:54 金华 Jinhua (China Railway)
    金千线 Jinqian Line
    Hướng đến 兰溪 Lanxi
    (1h16phút
    22:10 兰溪 Lanxi
cntlog