2024/06/29  20:21  khởi hành
1
01:21 - 16:12
14h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:21 - 16:23
15h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:21 - 18:59
17h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    01:21 - 16:12
    14h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:21 荣成 Rongcheng
    青荣城际线 Qingrong Intercity Line
    Hướng đến 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    (4h3phút
    05:24 11:54 济南 Jinan
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (4h18phút
    16:12 莒南 Junan
  2. 2
    01:21 - 16:23
    15h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:21 荣成 Rongcheng
    青荣城际线 Qingrong Intercity Line
    Hướng đến 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    (4h14phút
    05:35 12:05 济南 Jinan
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (4h18phút
    16:23 莒南 Junan
  3. 3
    01:21 - 18:59
    17h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:21 荣成 Rongcheng
    青荣城际线 Qingrong Intercity Line
    Hướng đến 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    (45phút
    02:06 08:36 蓝村 Lancun
    胶济线 Jiaoji Line
    Hướng đến 济南 Jinan
    (3h19phút
    11:55 18:25 临沂 Linyi (Shandong)
    新石线 Xinshi Line
    Hướng đến 日照 Rizhao
    (34phút
    18:59 莒南 Junan
cntlog