1
19:24 - 01:34
6h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:24 - 03:41
8h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:24 - 04:49
9h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:24 - 15:22
19h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    19:24 - 01:34
    6h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:24 北京南 Beijing South
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (6h10phút
    01:34 金华 Jinhua (China Railway)
  2. 2
    19:24 - 03:41
    8h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:24 北京南 Beijing South
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (1phút
    19:25 01:55 南京南 Nanjingnan
    宁杭高速线 Ninghang High Speed Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (1h46phút
    03:41 金华 Jinhua (China Railway)
  3. 3
    19:24 - 04:49
    9h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:24 北京南 Beijing South
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (1phút
    19:25 01:55 南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (2h54phút
    04:49 金华 Jinhua (China Railway)
  4. 4
    19:24 - 15:22
    19h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:24 北京南 Beijing South
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    (41phút
    20:05 02:35 北京西 Beijingxi
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (3h19phút
    05:54 12:24 长沙南 Changshanan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (2h58phút
    15:22 金华 Jinhua (China Railway)
cntlog