1
06:32 - 19:19
12h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:32 - 19:49
13h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:32 - 21:43
15h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
06:32 - 22:23
15h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    06:32 - 19:19
    12h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:32 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (2h47phút
    09:19 15:49 向塘 Xiangtang
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (3h30phút
    19:19 景德镇 Jingdezhen
  2. 2
    06:32 - 19:49
    13h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:32 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (3h17phút
    09:49 16:19 向塘 Xiangtang
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (3h30phút
    19:49 景德镇 Jingdezhen
  3. 3
    06:32 - 21:43
    15h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:32 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (2h22phút
    08:54 15:24 芜湖 Wuhu
    皖赣线 Wangan Line
    Hướng đến 贵溪 Guixi
    (6h19phút
    21:43 景德镇 Jingdezhen
  4. 4
    06:32 - 22:23
    15h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:32 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (3phút
    06:35 13:05 上饶 Shangrao
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (55phút
    14:00 20:30 贵溪 Guixi
    皖赣线 Wangan Line
    Hướng đến 芜湖 Wuhu
    (1h53phút
    22:23 景德镇 Jingdezhen
cntlog