2024/05/23  20:04  khởi hành
1
01:04 - 08:33
7h29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:04 - 10:27
9h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:04 - 10:36
9h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:04 - 12:47
11h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    01:04 - 08:33
    7h29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:04 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (7h29phút
    08:33 济南 Jinan
  2. 2
    01:04 - 10:27
    9h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:04 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (26phút
    01:30 08:00 南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (2h27phút
    10:27 济南 Jinan
  3. 3
    01:04 - 10:36
    9h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:04 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (26phút
    01:30 08:00 南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (2h36phút
    10:36 济南 Jinan
  4. 4
    01:04 - 12:47
    11h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:04 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (3h38phút
    04:42 11:12 徐州 Xuzhou
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (1h35phút
    12:47 济南 Jinan
cntlog