1
14:59 - 23:41
8h42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:59 - 04:23
13h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:59 - 06:18
15h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    14:59 - 23:41
    8h42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:59 火车东站 East Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    15:09 21:09 杭州东 Hangzhoudong
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (2h32phút
    23:41 黄山北 Huangshanbei
  2. 2
    14:59 - 04:23
    13h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:59 火车东站 East Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    15:09 21:09 杭州东 Hangzhoudong
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 深圳北 Shenzhenbei
    (2phút
    21:11 03:41 上饶 Shangrao
    合福高速线 Hefu High Speed Line
    Hướng đến 合肥 Hefei
    (42phút
    04:23 黄山北 Huangshanbei
  3. 3
    14:59 - 06:18
    15h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:59 火车东站 East Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    15:09 21:09 杭州东 Hangzhoudong
    宁杭高速线 Ninghang High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (1h21phút
    22:30 05:00 合肥南 Hefeinan
    合福高速线 Hefu High Speed Line
    Hướng đến 福州南 Fuzhounan
    (1h18phút
    06:18 黄山北 Huangshanbei
cntlog