1
06:10 - 09:52
3h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:50 - 09:41
3h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:42 - 09:13
10h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:20 - 08:08
11h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    06:10 - 09:52
    3h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:10 Shanghai South Railway Station
    Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến  North Jiangyang Road
    (11phút
    06:21 06:29 Hongqiao Road
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (18phút
    06:47 06:47 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 40phút
    07:27 07:46 Shanghaihongqiao
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (2h6phút
    09:52 Hefeinan
  2. 2
    05:50 - 09:41
    3h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:50 Shanghai South Railway Station
    Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến  Fujin Road
    (26phút
    06:16 06:16 Shanghai Railway Station
    Đi bộ( 40phút
    06:56 07:00 Shanghai
    Hukun Line
    Hướng đến  Kunming
    (25phút
    thông qua đào tạo Suzhoubei
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (44phút
    08:11 08:43 Nanjingnan
    Ningrong Line
    Hướng đến  Chengdudong
    (58phút
    09:41 Hefeinan
  3. 3
    22:42 - 09:13
    10h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:42 Shanghai South Railway Station
    Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến  Fujin Road
    (14phút
    22:56 23:07 South Shaanxi Road
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (25phút
    23:32 23:32 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 40phút
    00:12 06:47 Shanghaihongqiao
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (2h26phút
    09:13 Hefeinan
  4. 4
    20:20 - 08:08
    11h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:20 Shanghai South Railway Station
    Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến  North Jiangyang Road
    (16phút
    20:36 20:42 Zhongshan Park(Shanghai)
    Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến  National Exhibition and Convention Center
    (19phút
    21:01 21:01 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ( 40phút
    21:41 21:42 Shanghaihongqiao
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Beijing South
    (25phút
    thông qua đào tạo Suzhou (Jiangsu)
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Nanjingnan
    (1h19phút
    23:28 07:16 Nanjingnan
    Ningrong Line
    Hướng đến  Chengdudong
    (52phút
    08:08 Hefeinan
cntlog