2024/09/29  07:44  khởi hành
1
12:44 - 17:08
4h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:44 - 17:11
4h27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
12:44 - 17:12
4h28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
12:44 - 19:54
7h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    12:44 - 17:08
    4h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:44 牡丹江 Mudanjiang
    滨绥线 Binsui Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (4h24phút
    17:08 哈尔滨 Haerbin
  2. 2
    12:44 - 17:11
    4h27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:44 牡丹江 Mudanjiang
    滨绥线 Binsui Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (4h27phút
    17:11 哈尔滨 Haerbin
  3. 3
    12:44 - 17:12
    4h28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:44 牡丹江 Mudanjiang
    滨绥线 Binsui Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (4h28phút
    17:12 哈尔滨 Haerbin
  4. 4
    12:44 - 19:54
    7h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:44 牡丹江 Mudanjiang
    滨绥线 Binsui Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (1phút
    12:45 19:15 成高子 Chenggaozi
    哈尔滨联络线 Haerbin Connection
    Hướng đến 哈尔滨东 Haerbindong
    (39phút
    19:54 哈尔滨 Haerbin
cntlog