1
06:45 - 10:17
3h32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:55 - 11:12
4h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    06:45 - 10:17
    3h32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:45 Shanghaihongqiao
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (3h32phút
    10:17 Fuzhoudong
  2. 2
    06:55 - 11:12
    4h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:55 Shanghaihongqiao
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (2h56phút
    09:51 10:25 Shangrao
    Hukun High Speed Line
    Hướng đến  Kunming
    (47phút
    11:12 Fuzhoudong
cntlog