2024/09/22  00:57  khởi hành
1
05:57 - 00:30
18h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:57 - 04:39
22h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:57 - 06:19
24h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    05:57 - 00:30
    18h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:57 大理 Dali (Yunnan)
    广丽线 Guangli Line
    Hướng đến 广通北 Guangtongbei
    (2h11phút
    08:08 14:38 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (9h52phút
    00:30 福州 Fuzhou (Fujian)
  2. 2
    05:57 - 04:39
    22h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:57 大理 Dali (Yunnan)
    广丽线 Guangli Line
    Hướng đến 广通北 Guangtongbei
    (10h39phút
    16:36 23:06 广州南 Guangzhounan
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 香港西九龙 Hong Kong West Kowloon
    (5h33phút
    04:39 福州 Fuzhou (Fujian)
  3. 3
    05:57 - 06:19
    24h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:57 大理 Dali (Yunnan)
    广丽线 Guangli Line
    Hướng đến 广通北 Guangtongbei
    (2h11phút
    08:08 14:38 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3h31phút
    18:09 00:39 怀化南 Huaihuanan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (5h40phút
    06:19 福州 Fuzhou (Fujian)
cntlog