2024/06/17  18:17  khởi hành
1
23:17 - 11:21
12h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:17 - 13:19
14h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:17 - 15:56
16h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    23:17 - 11:21
    12h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:17 牡丹江 Mudanjiang
    牡图线 Mutu Line
    Hướng đến 图们 Tumen
    (4h40phút
    03:57 10:27 图们北 Tumenbei
    长珲城际线 Changhun Intercity Line
    Hướng đến 长春西 Changchunxi
    (54phút
    11:21 敦化 Dunhua
  2. 2
    23:17 - 13:19
    14h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:17 牡丹江 Mudanjiang
    滨绥线 Binsui Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (4h24phút
    03:41 10:11 哈尔滨 Haerbin
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (3h8phút
    13:19 敦化 Dunhua
  3. 3
    23:17 - 15:56
    16h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:17 牡丹江 Mudanjiang
    滨绥线 Binsui Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (1phút
    23:18 05:48 成高子 Chenggaozi
    哈尔滨联络线 Haerbin Connection
    Hướng đến 哈尔滨东 Haerbindong
    (40phút
    06:28 12:58 哈尔滨西 Haerbinxi
    京哈高速线 Jingha High Speed Line
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    (2h58phút
    15:56 敦化 Dunhua
cntlog