1
02:08 - 15:15
13h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:12 - 15:39
13h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    02:08 - 15:15
    13h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:08 北京南站 Beijing South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    02:18 08:18 北京南 Beijing South
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (1phút
    08:19 14:49 南京南 Nanjingnan
    宁安城际线 Ningan Intercity Line
    Hướng đến 安庆 Anqing
    (26phút
    15:15 当涂东 Dangtudong
  2. 2
    02:12 - 15:39
    13h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:12 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    02:19 02:24 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (7phút
    02:31 02:31 北京站 Beijing Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    02:41 08:41 北京 Beijing
    丰沙线 Fengsha Line
    Hướng đến 沙城 Shacheng (China Railway)
    (2phút
    08:43 15:13 南京南 Nanjingnan
    宁安城际线 Ningan Intercity Line
    Hướng đến 安庆 Anqing
    (26phút
    15:39 当涂东 Dangtudong
cntlog