2024/09/21  22:29  khởi hành
1
03:29 - 21:55
18h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:29 - 01:58
22h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:29 - 05:51
26h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    03:29 - 21:55
    18h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:29 福州 Fuzhou (Fujian)
    合福高速线 Hefu High Speed Line
    Hướng đến 合肥 Hefei
    (9h45phút
    13:14 19:44 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (2h11phút
    21:55 大理 Dali (Yunnan)
  2. 2
    03:29 - 01:58
    22h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:29 福州 Fuzhou (Fujian)
    合福高速线 Hefu High Speed Line
    Hướng đến 福州南 Fuzhounan
    (5h37phút
    09:06 15:36 广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    (10h22phút
    01:58 大理 Dali (Yunnan)
  3. 3
    03:29 - 05:51
    26h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:29 福州 Fuzhou (Fujian)
    合福高速线 Hefu High Speed Line
    Hướng đến 合肥 Hefei
    (5h0phút
    08:29 14:59 武汉 Wuhan
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (6h11phút
    21:10 03:40 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (2h11phút
    05:51 大理 Dali (Yunnan)
cntlog