2024/12/23  09:04  khởi hành
1
14:04 - 20:38
6h34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:04 - 08:45
18h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    14:04 - 20:38
    6h34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:04 铜仁 Tongren
    渝怀线 Yuhuai Line
    Hướng đến 重庆北 Chongqingbei
    (6h34phút
    20:38 重庆北 Chongqingbei
  2. 2
    14:04 - 08:45
    18h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:04 铜仁 Tongren
    渝怀线 Yuhuai Line
    Hướng đến 怀化 Huaihua
    (58phút
    15:02 21:32 怀化 Huaihua
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (11h13phút
    08:45 重庆北 Chongqingbei
cntlog