1
04:34 - 10:53
6h19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:34 - 11:01
6h27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:34 - 13:02
8h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:34 - 14:19
9h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    04:34 - 10:53
    6h19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:34 金华 Jinhua (China Railway)
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (6h19phút
    10:53 北京南 Beijing South
  2. 2
    04:34 - 11:01
    6h27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:34 金华 Jinhua (China Railway)
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (6h27phút
    11:01 北京南 Beijing South
  3. 3
    04:34 - 13:02
    8h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:34 金华 Jinhua (China Railway)
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (1h57phút
    06:31 13:01 南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (1phút
    13:02 北京南 Beijing South
  4. 4
    04:34 - 14:19
    9h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:34 金华 Jinhua (China Railway)
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3h14phút
    07:48 14:18 南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (1phút
    14:19 北京南 Beijing South
cntlog