2024/09/20  21:41  khởi hành
1
02:41 - 09:38
6h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:41 - 09:44
7h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    02:41 - 09:38
    6h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:41 南翔北 Nanxiangbei
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (10phút
    02:51 09:21 上海 Shanghai
    沪昆线 Hukun Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (17phút
    09:38 安亭北 Antingbei
  2. 2
    02:41 - 09:44
    7h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:41 南翔北 Nanxiangbei
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (10phút
    02:51 02:51 上海 Shanghai
    Đi bộ( 10phút
    03:01 03:04 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (8phút
    03:12 03:17 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (6phút
    03:23 03:23 上海西站 West Shanghai Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    03:33 09:33 上海西 Shanghaixi
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (11phút
    09:44 安亭北 Antingbei
cntlog