1
19:14 - 20:20
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:16 - 20:23
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    19:14 - 20:20
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:14 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (32phút
    19:46 19:52 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 东方绿舟 Oriental Land
    (28phút
    20:20 漕盈路 Caoying Road
  2. 2
    19:16 - 20:23
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:16 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (33phút
    19:49 19:55 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 东方绿舟 Oriental Land
    (28phút
    20:23 漕盈路 Caoying Road
cntlog