1
19:01 - 20:03
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:03 - 20:06
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    19:01 - 20:03
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:01 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (32phút
    19:33 19:39 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 东方绿舟 Oriental Land
    (24phút
    20:03 青浦新城 Qingpu Xincheng
  2. 2
    19:03 - 20:06
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:03 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (33phút
    19:36 19:42 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 东方绿舟 Oriental Land
    (24phút
    20:06 青浦新城 Qingpu Xincheng
cntlog