1
13:22 - 14:24
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:24 - 14:27
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    13:22 - 14:24
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:22 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (32phút
    13:54 14:00 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 东方绿舟 Oriental Land
    (24phút
    14:24 青浦新城 Qingpu Xincheng
  2. 2
    13:24 - 14:27
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:24 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (33phút
    13:57 14:03 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 东方绿舟 Oriental Land
    (24phút
    14:27 青浦新城 Qingpu Xincheng
cntlog