2024/06/17  11:39  khởi hành
1
10:41 - 11:08
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:41 - 11:17
36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:41 - 11:24
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:41 - 11:24
43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    10:41 - 11:08
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:41 东大桥 Dongdaqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (3phút
    10:44 10:49 朝阳门 Chaoyangmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 建国门 Jianguomen
    (9phút
    10:58 11:06 前门 Qianmen
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 珠市口 Zhushikou
    (2phút
    11:08 鲜鱼口 Xianyukou
  2. 2
    10:41 - 11:17
    36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:41 东大桥 Dongdaqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (5phút
    10:46 10:53 东四 Dongsi
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 宋家庄 Songjiazhuang
    (4phút
    10:57 11:02 磁器口 Ciqikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    (4phút
    11:06 11:14 珠市口 Zhushikou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (3phút
    11:17 鲜鱼口 Xianyukou
  3. 3
    10:41 - 11:24
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:41 东大桥 Dongdaqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (16phút
    10:57 11:02 车公庄 Chegongzhuang
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 阜成门 Fuchengmen
    (12phút
    11:14 11:22 前门 Qianmen
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 珠市口 Zhushikou
    (2phút
    11:24 鲜鱼口 Xianyukou
  4. 4
    10:41 - 11:24
    43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:41 东大桥 Dongdaqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (14phút
    10:55 11:02 平安里 Pinganli
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (4phút
    11:06 11:11 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (3phút
    11:14 11:22 前门 Qianmen
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 珠市口 Zhushikou
    (2phút
    11:24 鲜鱼口 Xianyukou
cntlog