1
09:25 - 09:38
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:35 - 09:48
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
09:45 - 09:58
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    09:25 - 09:38
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:25 Zhenxing Lu(Hefei)
    Hefei Rail Transit Line 2
    Hướng đến  Cuozhen
    (13phút
    09:38 Xiqilitang
  2. 2
    09:35 - 09:48
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:35 Zhenxing Lu(Hefei)
    Hefei Rail Transit Line 2
    Hướng đến  Cuozhen
    (13phút
    09:48 Xiqilitang
  3. 3
    09:45 - 09:58
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:45 Zhenxing Lu(Hefei)
    Hefei Rail Transit Line 2
    Hướng đến  Cuozhen
    (13phút
    09:58 Xiqilitang
cntlog