1
08:01 - 08:35
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:01 - 08:40
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:01 - 08:42
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    08:01 - 08:35
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:01 郑州东站 Zhengzhou East Station
    郑州地铁5号线(内环) Zhengzhou Metro Line 5(Inner Loop)
    Hướng đến 康宁街 Kangningjie
    (22phút
    08:23 08:30 南五里堡 Nanwulibao
    郑州地铁2号线 Zhengzhou Metro Line 2
    Hướng đến 南四环(郑州) Nansihuan(Zhengzhou)
    (5phút
    08:35 南三环(郑州) Nansanhuan(Zhengzhou)
  2. 2
    08:01 - 08:40
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:01
    KH
    76
    郑州东站 Zhengzhou East Station
    郑州地铁1号线 Zhengzhou Metro Line 1
    Hướng đến 河南工业大学 Henan University of Technology
    (18phút
    08:19 08:26 紫荆山 Zijingshan
    郑州地铁2号线 Zhengzhou Metro Line 2
    Hướng đến 南四环(郑州) Nansihuan(Zhengzhou)
    (14phút
    08:40 南三环(郑州) Nansanhuan(Zhengzhou)
  3. 3
    08:01 - 08:42
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:01 郑州东站 Zhengzhou East Station
    郑州地铁5号线(外环) Zhengzhou Metro Line 5(Outer Loop)
    Hướng đến 金水东路 Jinshuidonglu
    (18phút
    08:19 08:26 黄河路 Huanghelu
    郑州地铁2号线 Zhengzhou Metro Line 2
    Hướng đến 南四环(郑州) Nansihuan(Zhengzhou)
    (16phút
    08:42 南三环(郑州) Nansanhuan(Zhengzhou)
cntlog