1
17:37 - 18:39
1h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:37 - 19:01
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:37 - 19:14
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    17:37 - 18:39
    1h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:37 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    (1h2phút
    18:39 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
  2. 2
    17:37 - 19:01
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:37 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    (11phút
    17:48 17:54 行政中心 Xingzheng Zhongxin
    西安地铁2号线 Xian Metro Line 2
    Hướng đến 韦曲南 Weiqunan
    (26phút
    18:20 18:32 小寨 Xiaozhai
    西安地铁3号线 Xian Metro Line 3
    Hướng đến 保税区(西安) Baoshuiqu(Xian)
    (3phút
    18:35 18:40 大雁塔 Dayanta
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    (21phút
    19:01 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
  3. 3
    17:37 - 19:14
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:37 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    (30phút
    18:07 18:14 五路口 Wulukou
    西安地铁1号线 Xian Metro Line 1
    Hướng đến 纺织城 Fangzhicheng
    (7phút
    18:21 18:33 通化门 Tonghuamen
    西安地铁3号线 Xian Metro Line 3
    Hướng đến 鱼化寨 Yuhuazhai
    (15phút
    18:48 18:53 大雁塔 Dayanta
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    (21phút
    19:14 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
cntlog