1
06:55 - 07:15
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:00 - 07:23
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    06:55 - 07:15
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:55 通化门 Tonghuamen
    西安地铁1号线 Xian Metro Line 1
    Hướng đến 后卫寨 Houweizhai
    (7phút
    07:02 07:07 五路口 Wulukou
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    (8phút
    07:15 西安科技大学 Xi An Ke Ji Da Xue
  2. 2
    07:00 - 07:23
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:00 通化门 Tonghuamen
    西安地铁3号线 Xian Metro Line 3
    Hướng đến 鱼化寨 Yuhuazhai
    (15phút
    07:15 07:20 大雁塔 Dayanta
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    (3phút
    07:23 西安科技大学 Xi An Ke Ji Da Xue
cntlog