1
02:53 - 03:55
1h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:53 - 04:11
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:53 - 04:17
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    02:53 - 03:55
    1h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:53 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    (1h2phút
    03:55 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
  2. 2
    02:53 - 04:11
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:53 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    (32phút
    03:25 03:32 五路口 Wulukou
    西安地铁1号线 Xian Metro Line 1
    Hướng đến 后卫寨 Houweizhai
    (2phút
    03:34 03:40 北大街 Beida Jie
    西安地铁2号线 Xian Metro Line 2
    Hướng đến 北客站 Bei Kezhan
    (15phút
    03:55 04:00 行政中心 Xingzheng Zhongxin
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    (11phút
    04:11 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
  3. 3
    02:53 - 04:17
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:53 航天新城 Hang Tian Xin Cheng
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    (21phút
    03:14 03:26 大雁塔 Dayanta
    西安地铁3号线 Xian Metro Line 3
    Hướng đến 鱼化寨 Yuhuazhai
    (3phút
    03:29 03:35 小寨 Xiaozhai
    西安地铁2号线 Xian Metro Line 2
    Hướng đến 北客站 Bei Kezhan
    (26phút
    04:01 04:06 行政中心 Xingzheng Zhongxin
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    (11phút
    04:17 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
cntlog